Có 2 kết quả:

单体 dān tǐ ㄉㄢ ㄊㄧˇ單體 dān tǐ ㄉㄢ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monomer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monomer

Bình luận 0